Dịch trong bối cảnh "NÓ KHÔNG CHỈ LÀ VẤN ĐỀ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NÓ KHÔNG CHỈ LÀ VẤN ĐỀ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
không còn là vấn đề. - is no longer a problem is no longer an issue is no longer a matter is not a problem anymore. là không có vấn đề. - is no problem is that no matter. vấn đề không chỉ là. - problem is not just it's not just a matter. vấn đề là không có. - the problem is that no. vấn đề là không phải.
Tư vấn viên có ảnh hưởng rất lớn đến quyết định mua sản phẩm, dịch vụ của khách hàng. Bởi tư vấn viên là người tương tác trực tiếp giữa người mua và người bán. Thông thường, tư vấn viên sẽ hoạt động độc lập với khách hàng và không có xung đột lợi ích
Lương tối thiểu tiếng anh có nghĩa là " minimum wage " hoặc cụm từ " minimum salary. Lương tối thiểu là mức lương thấp nhất mà doanh nghiệp bắt buộc phải trả cho người lao động khi thao tác tại doanh nghiệp. Các doanh nghiệp sẽ phải trả lương cao hơn hoặc từng mức
Bạn đang xem: Vấn đề tiếng anh là gì. Cách dùng của từ problem: Problem là một danh từ đếm được. Nó được dùng phổ biến hơn từ trouble hay issue. Một số cấu trúc thường dùng với problem: + Having a problem/ having problems with something: Có một vấn đề/ có vấn đề với cái
Không vấn đề tiếng anh là gì. Trong tiếng Anh, ngoài việc dùng "No problem" để nói "Không sao đâu" mà chúng ta vẫn biết, còn rất nhiều cách nói khác rất thú vị, các bạn cùng học và áp dụng nhé! No problem: Không có gì đâu.
cV1j. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Không có vấn đề trong một câu và bản dịch của họ Kết quả 6214, Thời gian Từng chữ dịch Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt
Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Không gặp vấn đề trong một câu và bản dịch của họ Kết quả 498, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Không gặp vấn đề Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt
không vấn đề tiếng anh là gì